Characters remaining: 500/500
Translation

crown prince

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "crown prince" có nghĩa "hoàng thái tử". Đây thuật ngữ được dùng để chỉ người con trai của một vị vua hoặc nữ hoàng, người được chỉ định người kế vị ngôi vua trong tương lai.

Định nghĩa:
  • Crown prince (hoàng thái tử): Người đứng đầu trong danh sách kế vị ngai vàng, thường con trai trưởng của vị vua.
dụ sử dụng:
  1. Crown Prince William is expected to take the throne after his father.
    (Hoàng thái tử William dự kiến sẽ lên ngôi sau khi cha của anh ấy.)

  2. The crown prince traveled to several countries to strengthen diplomatic relations.
    (Hoàng thái tử đã đi thăm một số quốc gia để củng cố quan hệ ngoại giao.)

Các biến thể của từ:
  • Crown princess: Hoàng thái tử phi, vợ của hoàng thái tử.
  • Crown (danh từ): Vương miện, biểu tượng của quyền lực.
  • Prince: Hoàng tử, không nhất thiết phải người kế vị.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Heir: Người thừa kế, có thể không chỉ riêng dành cho hoàng gia.
  • Royal: Thuộc về hoàng gia, liên quan đến vua hoặc nữ hoàng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Crown prince cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh bóng gió để chỉ một người khả năng trở thành người lãnh đạo trong một lĩnh vực nào đó, nhưng không nhất thiết phải trong hoàng gia. dụ:
    • He is considered the crown prince of the tech industry. (Anh ấy được coi hoàng thái tử của ngành công nghệ.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To wear the crown: Mang vương miện, có nghĩa gánh vác trách nhiệm lớn lao, thường liên quan đến vị trí lãnh đạo.
  • Crown jewel: Viên ngọc quý, chỉ thứ quan trọng nhất hoặc giá trị nhất trong một tập thể hoặc tổ chức.
Tóm tắt:

"Crown prince" không chỉ một thuật ngữ mô tả vị trí trong hoàng gia còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác để chỉ những người tiềm năng lớn.

Noun
  1. hoàng thái tử

Words Containing "crown prince"

Comments and discussion on the word "crown prince"